Có 2 kết quả:
烽烟四起,战火纷飞 fēng yān sì qǐ , zhàn huǒ fēn fēi ㄈㄥ ㄧㄢ ㄙˋ ㄑㄧˇ ㄓㄢˋ ㄏㄨㄛˇ ㄈㄣ ㄈㄟ • 烽煙四起,戰火紛飛 fēng yān sì qǐ , zhàn huǒ fēn fēi ㄈㄥ ㄧㄢ ㄙˋ ㄑㄧˇ ㄓㄢˋ ㄏㄨㄛˇ ㄈㄣ ㄈㄟ
Từ điển Trung-Anh
lit. fire beacons in all four directions (idiom); the confusion of war
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
lit. fire beacons in all four directions (idiom); the confusion of war
Bình luận 0